𧣳

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
𧣳 U+278F3, 𧣳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-278F3
𧣲
[U+278F2]
CJK Unified Ideographs Extension B 𧣴
[U+278F4]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𧣳 (Kangxi radical 148, +7, 14 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𧣳 (transliteration needed)

  1. Nôm form of coóc.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội