ngủ nướng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

ngủ (to sleep) +‎ nướng (to roast).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

ngủ nướng

  1. to sleep in
    Hôm nay chủ nhật, ở nhà ngủ nướng.
    It's Sunday today, Imma just sleep in.