chai na̱n
Jump to navigation
Jump to search
Tày[edit]
Etymology[edit]
From Chinese 災難 (MC tsoj nanH).
Pronunciation[edit]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [caːj˧˧ naːn˩˩]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [caːj˦˥ naːn˧]
Noun[edit]
- accident
- chai na̱n pây tàng ― traffic accident
- phiến chai na̱n hết công ― to avoid/prevent work accidents
References[edit]
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội