đây pjòi

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày[edit]

Pronunciation[edit]

Adjective[edit]

đây pjòi ()

  1. beautiful
    nà khẩu đây pjòi.blooming rice paddies
    Cáng mác pẻn bặng luồng khẩu chăn đây pjòi.
    The mandarin branches are like grains, so beautiful.
    答情𥢅準準低賠
    Đáp tình riêng chốn chốn đây pjòi.
  2. lucky
    Mọi dưởng đây pjòi.
    Wish all the luck.

References[edit]

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội