cha̱i

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày[edit]

Pronunciation[edit]

Verb[edit]

cha̱i ()

  1. to end; to stop; to rest
    nòn cha̱ito lie down to rest
    cha̱i bứato take a break
    cha̱i ngàito take a noon break
    vằn cha̱irest day
    đửa le̱ cha̱i
    Rest if you feel tired.

Derived terms[edit]

References[edit]

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội