cha̱i chành
Jump to navigation
Jump to search
Tày[edit]
Pronunciation[edit]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [caːj˩˩ cajŋ̟˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [zaːj˧ zajŋ̟˩]
Verb[edit]
- to rest; to take a break
- Khửn rườn cha̱i chành dá coi chin ngài.
- Let's go home rest so we can eat.
Synonyms[edit]
References[edit]
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội